bắt đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt đầu+ verb
- To start, to begin
- đứa trẻ bắt đầu tập nói
the child begins to learn to speak
- lúa đã bắt đầu chín
rice begins ripening
- một trang sử mới bắt đầu
a new chapter of history has begun
- bắt đầu từ ...
starting from today, as from today
- đứa trẻ bắt đầu tập nói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt đầu"
Lượt xem: 560
Từ vừa tra